Có 1 kết quả:

分手代理 fēn shǒu dài lǐ ㄈㄣ ㄕㄡˇ ㄉㄞˋ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

"break-up agent", person who acts for sb who wishes to terminate a relationship but does not have the heart to do so

Bình luận 0